Hiểu về các chế độ chạy (Run Mode) trong hệ thống giao dịch tự động

Khi sử dụng bot giao dịch (trading bot), một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu quả hoạt động chính là chế độ chạy (Run Mode).
Run Mode cho biết bot sẽ hoạt động theo cách nào, bao lâu cập nhật dữ liệu một lần, và khi nào nó thực sự đưa ra quyết định giao dịch.

Hiểu rõ các chế độ này giúp bạn lựa chọn cách vận hành phù hợp với phong cách giao dịch (style)mục tiêu chiến lược của mình.

1. Chế độ chạy bot (Run Mode)

Tham số này quy định cách thức bot xử lý dữ liệu thị trường và ra quyết định.
Thông thường, các hệ thống giao dịch tự động sẽ hỗ trợ một số chế độ sau:

a. Chế độ Candle Close

Bot chỉ thực hiện phân tích và đưa ra tín hiệu khi một cây nến (candlestick) mới đóng lại.
Điều này nghĩa là nó chỉ xem xét dữ liệu hoàn chỉnh của từng nến, tránh bị nhiễu bởi những biến động ngắn trong lúc nến còn đang hình thành.

  • Phù hợp với: người giao dịch theo xu hướng, swing trader, hoặc những ai không cần phản ứng tức thời.
  • Ưu điểm: ổn định, dễ kiểm soát, ít tín hiệu sai.
  • Hạn chế: phản ứng chậm hơn với biến động ngắn hạn.

b. Chế độ Realtime

Bot hoạt động liên tục theo thời gian thực — ví dụ, cứ mỗi vài trăm mili-giây (0.1–0.5 giây), bot sẽ kiểm tra giá mới và đánh giá lại tín hiệu.

  • Phù hợp với: những chiến lược ngắn hạn hoặc scalp, cần phản ứng nhanh với thị trường.
  • Ưu điểm: tốc độ cao, có thể bắt được tín hiệu sớm.
  • Hạn chế: dễ bị nhiễu, cần kiểm soát chặt chẽ về rủi ro và tài nguyên hệ thống.

c. Chế độ Tick

Mỗi khi có một “tick giá” mới (tức là mỗi thay đổi nhỏ nhất của giá), bot sẽ lập tức xử lý ngay.
Đây là chế độ tốc độ cao nhất, nơi mọi chuyển động giá đều được xem là có thể tạo tín hiệu.

  • Phù hợp với: high-frequency trading (giao dịch tần suất cao) hoặc chiến lược phản ứng tức thì.
  • Ưu điểm: bắt kịp mọi chuyển động giá, phù hợp với thị trường biến động mạnh.
  • Hạn chế: tiêu tốn tài nguyên lớn, yêu cầu máy chủ và kết nối ổn định.

d. Chế độ Hybrid

Chế độ kết hợp, vừa phản ứng với dữ liệu tick trong thời gian thực, vừa thực hiện đánh giá tổng thể khi nến mới đóng.
Ví dụ: bot có thể theo dõi tín hiệu ngắn hạn trong suốt quá trình hình thành nến, nhưng chỉ xác nhận và mở lệnh khi nến kết thúc.

  • Phù hợp với: những chiến lược phức hợp – vừa muốn nắm xu hướng dài, vừa muốn tận dụng dao động ngắn.
  • Ưu điểm: linh hoạt, cân bằng giữa tốc độ và độ chính xác.
  • Hạn chế: cấu hình và tối ưu phức tạp hơn.

e. Chế độ Backtest

Đây là chế độ mô phỏng giao dịch trên dữ liệu quá khứ.
Mục đích là kiểm tra xem chiến lược của bạn có thực sự hiệu quả hay không trước khi áp dụng vào thị trường thật.

  • Phù hợp với: giai đoạn thử nghiệm chiến lược.
  • Ưu điểm: không rủi ro, cho phép đánh giá và điều chỉnh trước khi chạy thực tế.
  • Hạn chế: kết quả chỉ phản ánh dữ liệu lịch sử, không đảm bảo hiệu suất tương lai.

2. Tần suất cập nhật tick (Tick Refresh Rate)

Đây là khoảng thời gian giữa hai lần bot kiểm tra dữ liệu giá mới nhất, thường được tính bằng mili-giây (ms).

Ví dụ:

  • Nếu đặt là 300 ms, bot sẽ cập nhật dữ liệu khoảng 3 lần mỗi giây.
  • Nếu đặt là 1000 ms, bot sẽ cập nhật mỗi giây một lần.

Cài đặt này giúp cân bằng giữa:

  • Tốc độ phản ứng: cập nhật nhanh hơn → bắt tín hiệu sớm hơn.
  • Tài nguyên hệ thống: cập nhật chậm hơn → giảm tải CPU và kết nối.

Tùy chiến lược, bạn có thể điều chỉnh sao cho hợp lý.
Ví dụ, với chiến lược scalping, khoảng 100–300 ms là phù hợp; trong khi chiến lược theo xu hướng dài hạn có thể chỉ cần vài giây một lần.

3. Giới hạn lưu trữ dữ liệu (Max Tick Buffer)

Bot thường lưu lại một lượng nhỏ các “tick giá” gần nhất để phục vụ cho việc phân tích ngắn hạn (ví dụ: xác định biến động, khối lượng, tốc độ giá thay đổi).
Max Tick Buffer chính là giới hạn số tick tối đa mà bot giữ trong bộ nhớ.

  • Nếu đặt quá thấp → bot có thể không đủ dữ liệu để phân tích chính xác.
  • Nếu đặt quá cao → chiếm nhiều bộ nhớ, giảm hiệu suất.

Ví dụ:
Một chiến lược theo dõi biến động trong 5 phút gần nhất có thể chỉ cần lưu vài trăm tick; nhưng nếu chiến lược cần phân tích sâu hơn, có thể cần vài nghìn.

4. Tóm tắt hướng lựa chọn chế độ phù hợp

Mục tiêu giao dịchChế độ nên dùngĐặc điểm chính
Giao dịch theo xu hướng, dài hạnCandle CloseỔn định, ít nhiễu
Scalping hoặc phản ứng nhanhRealtime / TickNhanh, nhưng dễ nhiễu
Kết hợp ngắn hạn và dài hạnHybridCân bằng
Thử nghiệm chiến lượcBacktestKhông rủi ro, phân tích hiệu suất

5. Kết luận

Các tham số run mode, tick refresh rate, và max tick buffer là nền tảng trong việc điều khiển hoạt động của bot giao dịch.
Chúng không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ và độ chính xác của chiến lược, mà còn quyết định mức độ ổn định và an toàn khi vận hành.

Hiểu rõ ý nghĩa của từng chế độ và biết cách điều chỉnh phù hợp với phong cách giao dịch của mình là bước đầu tiên để bạn vận hành một hệ thống giao dịch tự động hiệu quả, ổn định và thông minh.